I. THÔNG TIN CHUNG
- Tên trường: Cao đẳng Bắc Kạn.
- Tên tiếng anh: Bắc Kạn College.
- Mã trường: C11.
- Địa chỉ các trụ sở:
STT |
Cơ sở đào tạo |
Loại trường |
Địa điểm |
1 |
Trụ sở chính |
Công lập |
Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
2 |
Cơ sở đào tạo |
Tổ 17, phường Sông cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn.
|
- Địa chỉ trang thông tin điện tử của trường: https://cdbk.edu.vn.
- Địa chỉ trang mạng xã hội của trường:
https://www.facebook.com/Trường Cao đẳng Bắc Kạn
- Số điện thoại liên hệ tuyển sinh: 0973074856, 0987157289, 0984772666
- Tình hình việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp (thống kê cho 2 khóa tốt nghiệp gần nhất)
8.1. Năm tốt nghiệp 2022 (tuyển sinh năm 2019)
Lĩnh vực/ Ngành đào tạo |
Trình độ đào tạo |
Chỉ tiêu Tuyển sinh |
Số SV trúng tuyển nhập học |
Số SV tốt nghiệp |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm (%) |
||||
ĐH |
CĐSP |
ĐH |
CĐSP |
ĐH |
CĐSP |
ĐH |
CĐSP |
||
Giáo dục Mầm non |
Cao đẳng |
|
90 |
|
22 |
|
21 |
|
21 |
Tổng |
|
90 |
|
22 |
|
21 |
|
21 |
8.2. Năm tốt nghiệp 2023 (tuyển sinh 2020)
Lĩnh vực/ Ngành đào tạo |
Trình độ đào tạo |
Chỉ tiêu Tuyển sinh |
Số SV trúng tuyển nhập học |
Số SV tốt nghiệp |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm (%) |
||||
ĐH |
CĐSP |
ĐH |
CĐSP |
ĐH |
CĐSP |
ĐH |
CĐSP |
||
Giáo dục Mầm non |
Cao đẳng |
|
77 |
|
13 |
|
12 |
|
5 |
Tổng |
|
77 |
|
13 |
|
12 |
|
5 |
- Thông tin tuyển sinh chính quy của 2 năm gần nhất
Đường link công khai thông tin tuyển sinh chính quy của 2 năm gần nhất:
https://cdbk.edu.vn/de-an-tuyen-sinh-trinh-cao-dang-nganh-giao-duc-mam-non
9.1. Phương thức tuyển sinh của 2 năm gần nhất
STT |
Năm tuyển sinh |
Phương thức tuyển sinh |
|||
Thi tuyển |
Xét tuyển |
Kết hợp thi tuyển và xét tuyển |
Ghi chú |
||
1 |
2022 |
|
x |
|
|
2 |
2023 |
|
x |
|
|
9.2. Điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất
Lĩnh vực/ Ngành/ Nhóm ngành/tổ hợp xét tuyển |
Năm tuyển sinh 2022 |
Năm tuyển sinh 2023 |
||||
Chỉ tiêu |
Số nhập học |
Điểm trúng tuyển |
Chỉ tiêu |
Số nhập học |
Điểm trúng tuyển |
|
Giáo dục Mầm non |
40 |
27 |
17 (ĐiểmTN THPT) 19.5 (Điểm học bạ) |
40 |
38 |
17 (ĐiểmTN THPT) 19 (Điểm học bạ) |
Tổng |
40 |
27 |
x |
40 |
38 |
x |
Xem thêm chi tiết tại đây: de-an-tuyen-sinh-cd-mam-non-2024